Có 2 kết quả:
义卖 yì mài ㄧˋ ㄇㄞˋ • 義賣 yì mài ㄧˋ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jumble sale (for good cause)
(2) charity bazaar
(2) charity bazaar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jumble sale (for good cause)
(2) charity bazaar
(2) charity bazaar
Bình luận 0